Có 2 kết quả:
zhuàn ㄓㄨㄢˋ • zuàn ㄗㄨㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: bèi 貝 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰贝兼
Nét bút: 丨フノ丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: BOTXC (月人廿重金)
Unicode: U+8D5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 59
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賺
Từ điển Trung-Anh
(1) to earn
(2) to make a profit
(2) to make a profit
Từ ghép 8
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bán đồ giả
2. lường gạt
2. lường gạt
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kiếm (lời): 他賺很多錢 Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền;
② (đph) Làm lợi, mang lợi, có lợi;
③ (đph) Kiếm được (tiền...) Xem 賺 [zuàn].
② (đph) Làm lợi, mang lợi, có lợi;
③ (đph) Kiếm được (tiền...) Xem 賺 [zuàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Bịp, lừa, lường gạt: 賺人 Bịp người. Xem 賺 [zhuàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賺
Từ điển Trung-Anh
(1) to cheat
(2) to swindle
(2) to swindle