Có 1 kết quả:
sài ㄙㄞˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mián 宀 (+11 nét), bèi 貝 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𡨄贝
Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: JTCO (十廿金人)
Unicode: U+8D5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đền ơn, báo ơn
2. thi tài
2. thi tài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thi, đua: 田徑賽 Thi điền kinh;
② (văn) Trả ơn, báo đền: 賽神 Tế báo ơn thần;
③ Hơn: 一個賽一個 Người này hơn người kia;
④ Ngang với: 賽眞的 Như thật vậy, giống như thật, rất giống.
② (văn) Trả ơn, báo đền: 賽神 Tế báo ơn thần;
③ Hơn: 一個賽一個 Người này hơn người kia;
④ Ngang với: 賽眞的 Như thật vậy, giống như thật, rất giống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賽
Từ điển Trung-Anh
(1) to compete
(2) competition
(3) match
(4) to surpass
(5) better than
(6) superior to
(7) to excel
(2) competition
(3) match
(4) to surpass
(5) better than
(6) superior to
(7) to excel
Từ ghép 133
Ā kè sài qīn 阿克赛钦 • Àì sài kè sī 艾赛克斯 • Àò dé sài 奥德赛 • Àò sài luó 奥赛罗 • Àò yùn sài 奥运赛 • bǎi mǐ sài pǎo 百米赛跑 • bàn fù sài 半复赛 • bàn jué sài 半决赛 • bàng sài 棒赛 • bǐ gān sài 比杆赛 • bǐ sài 比赛 • bǐ sài chǎng 比赛场 • bǐ sài xiàng mù 比赛项目 • biǎo yǎn sài 表演赛 • Bó sài dà 伯赛大 • cān sài 参赛 • cān sài zhě 参赛者 • cháng jù lí bǐ sài 长距离比赛 • chū sài 出赛 • chū sài 初赛 • dǎ mǎ sài kè 打马赛克 • dài sài 带赛 • duì kàng sài 对抗赛 • duō rì sài 多日赛 • Fǎ lì sài rén 法利赛人 • Fán ěr sài 凡尔赛 • Fán sài sī 凡赛斯 • fàn hòu yī zhī yān , sài guò huó shén xiān 饭后一支烟,赛过活神仙 • fù huó sài 复活赛 • fù jiā sài 附加赛 • fù sài 复赛 • gē chàng sài 歌唱赛 • gè rén sài 个人赛 • gōng kāi sài 公开赛 • gōng lù sài 公路赛 • guàn jūn sài 冠军赛 • Hé bù kè sài ěr Měng gǔ Zì zhì xiàn 和布克赛尔蒙古自治县 • Hé bù kè sài ěr xiàn 和布克赛尔县 • Hóu sài yīn 侯赛因 • Huán Fǎ Zì xíng chē sài 环法自行车赛 • Huò sài 霍赛 • Jí bǔ sài rén 吉卜赛人 • Jí pǔ sài rén 吉普赛人 • jì hòu sài 季后赛 • jì sài 祭赛 • jì shí bǐ sài 计时比赛 • jì shí sài 计时赛 • jiā sài 加赛 • jiē lì sài 接力赛 • jiē lì sài pǎo 接力赛跑 • jǐn biāo sài 锦标赛 • jìng sài 径赛 • jìng sài 竞赛 • jìng sài 迳赛 • jìng sài zhě 竞赛者 • jué sài 决赛 • jūn bèi jìng sài 军备竞赛 • kāi sài 开赛 • kāi shǐ bǐ sài 开始比赛 • kǎi lín sài 凯林赛 • Kē ní sài kè 科尼赛克 • kuà lán bǐ sài 跨栏比赛 • lā lì sài 拉力赛 • lèi tái sài 擂台赛 • Lǐ fú sài dé 里弗赛德 • lián sài 联赛 • mǎ lā sōng sài 马拉松赛 • Mǎ sài 马赛 • mǎ sài kè 马赛克 • Mǎ sài qǔ 马赛曲 • Mǎ sài zú 马赛族 • Mí sài yà 弥赛亚 • Nà sài ěr 纳赛尔 • Ōū zhōu Gē chàng Dà sài 欧洲歌唱大赛 • pǔ sài 普赛 • qí sài 棋赛 • qiú sài 球赛 • quán jī bǐ sài 拳击比赛 • rè shēn sài 热身赛 • Sà dá mǔ · Hóu sài yīn 萨达姆侯赛因 • sài chǎng 赛场 • sài chē 赛车 • sài chē chǎng 赛车场 • sài chē chǎng sài 赛车场赛 • sài chē nǚ láng 赛车女郎 • sài chē shǒu 赛车手 • sài chéng 赛程 • sài chuán 赛船 • sài dào 赛道 • sài diǎn 赛点 • sài duàn 赛段 • sài huì 赛会 • sài jì 赛季 • sài lóng chuán 赛龙船 • sài lóng zhōu 赛龙舟 • sài lù fēn 赛璐玢 • sài lù luò 赛璐珞 • sài mǎ 赛马 • sài mǎ chǎng 赛马场 • sài pǎo 赛跑 • sài shì 赛事 • sài tǐng 赛艇 • sài yīn sī 赛因斯 • sān gè chòu pí jiang , sài guò yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,赛过一个诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , sài guò Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,赛过诸葛亮 • shì jǐn sài 世锦赛 • táo tài sài 淘汰赛 • tǐ yù bǐ sài 体育比赛 • Tián Jì sài mǎ 田忌赛马 • tián jìng sài 田径赛 • tián sài 田赛 • wǎng qiú sài 网球赛 • Wēn bù ěr dēng wǎng qiú gōng kāi sài 温布尔登网球公开赛 • xī luò sài bīn 西洛赛宾 • xiàng qí sài 象棋赛 • xuǎn měi bǐ sài 选美比赛 • xún huán sài 循环赛 • yāo qǐng sài 邀请赛 • Yǐ sài yà shū 以赛亚书 • Yīng chāo sài 英超赛 • yíng shén sài huì 迎神赛会 • yǒu yì sài 友谊赛 • yǔ shí jiān sài pǎo 与时间赛跑 • yù sài 预赛 • yuè yě sài pǎo 越野赛跑 • zài sài 再赛 • zhuī zhú sài 追逐赛 • zhǔn jué sài 准决赛 • zī gé sài 资格赛 • zì xíng chē sài 自行车赛 • zǒng gān sài 总杆赛 • zǒng jué sài 总决赛 • zú qiú sài 足球赛