Có 1 kết quả:
Sài xiān sheng ㄙㄞˋ ㄒㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "Mr Science", phrase used during the May 4th Movement 五四運動|五四运动[Wu3 si4 Yun4 dong4]
(2) abbr. for 賽因斯|赛因斯[sai4 yin1 si1]
(3) see also 德先生[De2 xian1 sheng5]
(2) abbr. for 賽因斯|赛因斯[sai4 yin1 si1]
(3) see also 德先生[De2 xian1 sheng5]
Bình luận 0