Có 1 kết quả:

ㄗㄜˊ
Âm Pinyin: ㄗㄜˊ
Tổng nét: 15
Bộ: fāng 匚 (+13 nét), bèi 貝 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦣞
Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: SLQMO (尸中手一人)
Unicode: U+8D5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trách
Âm Nôm: trách
Âm Quảng Đông: zak3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

ㄗㄜˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

sâu xa, uẩn khúc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賾.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Thâm u, sâu xa: 探賾索隱 Nghiên cứu nghĩa lí sâu xa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賾

Từ điển Trung-Anh

mysterious