Có 1 kết quả:
zàn tóng ㄗㄢˋ ㄊㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to approve of
(2) to endorse
(3) (vote) in favor
(2) to endorse
(3) (vote) in favor
Từ điển Trung-Anh
(1) to approve of
(2) to endorse
(3) (vote) in favor
(2) to endorse
(3) (vote) in favor
Bình luận 0