Có 2 kết quả:
zàn chéng ㄗㄢˋ ㄔㄥˊ • zàn chèng ㄗㄢˋ ㄔㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to approve
(2) to endorse
(3) (literary) to assist
(2) to endorse
(3) (literary) to assist
giản thể
Từ điển phổ thông
tán thành
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông