Có 1 kết quả:

yūn ㄩㄣ
Âm Pinyin: yūn ㄩㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: bèi 貝 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨一丨一フ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: YMBO (卜一月人)
Unicode: U+8D5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uân
Âm Quảng Đông: wan1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

yūn ㄩㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

tốt đẹp

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 贇

Từ điển Trung-Anh

good appearance