Có 1 kết quả:

zèng ㄗㄥˋ
Âm Pinyin: zèng ㄗㄥˋ
Tổng nét: 16
Bộ: bèi 貝 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: BOCWA (月人金田日)
Unicode: U+8D60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tặng
Âm Nôm: tặng
Âm Quảng Đông: zang6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

zèng ㄗㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

tặng, biếu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 贈.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Biếu, tặng, đưa tặng, phong tặng: 敬贈 Kính biếu, kính tặng;
② (văn) Tiễn xua đuổi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 贈

Từ điển Trung-Anh

(1) to give as a present
(2) to repel
(3) to bestow an honorary title after death (old)

Từ ghép 19