Có 1 kết quả:
zèng ㄗㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tặng, biếu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 贈.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Biếu, tặng, đưa tặng, phong tặng: 敬贈 Kính biếu, kính tặng;
② (văn) Tiễn xua đuổi.
② (văn) Tiễn xua đuổi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 贈
Từ điển Trung-Anh
(1) to give as a present
(2) to repel
(3) to bestow an honorary title after death (old)
(2) to repel
(3) to bestow an honorary title after death (old)
Từ ghép 19
cǎi lán zèng sháo 采兰赠芍 • fèng zèng 奉赠 • huò zèng 获赠 • jìng zèng 敬赠 • juān zèng 捐赠 • juān zèng yíng yú 捐赠盈余 • juān zèng zhě 捐赠者 • kuì zèng 馈赠 • lín bié zèng yán 临别赠言 • sǔn zèng 损赠 • yí zèng 遗赠 • zèng pǐn 赠品 • zèng sháo 赠芍 • zèng sòng 赠送 • zèng yǔ 赠与 • zèng yǔ 赠予 • zèng yǔ zhě 赠与者 • zhuǎn zèng 转赠 • zhuī zèng 追赠