Có 2 kết quả:
dàn ㄉㄢˋ • shàn ㄕㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: bèi 貝 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰贝詹
Nét bút: 丨フノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: BONCR (月人弓金口)
Unicode: U+8D61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 贍.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cấp giúp
2. phong phú, đầy đủ
2. phong phú, đầy đủ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 贍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cho tiền của, cung cấp: 贍養父母 Phụng dưỡng cha mẹ; 贍卹 Cứu tế;
② Đầy đủ, phong phú, dồi dào, sung túc: 力不贍也 Không đủ sức.
② Đầy đủ, phong phú, dồi dào, sung túc: 力不贍也 Không đủ sức.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 贍
Từ điển Trung-Anh
(1) to support
(2) to provide for
(2) to provide for
Từ ghép 3