Có 1 kết quả:

yíng ㄧㄥˊ
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: tóu 亠 (+15 nét), bèi 貝 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𣎆
Nét bút: 丶一フ丨フ一ノフ一一丨フノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: YNBO (卜弓月人)
Unicode: U+8D62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: doanh
Âm Nôm: ghềnh
Âm Quảng Đông: jeng4, jing4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

yíng ㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. kiếm được nhiều
2. thắng bạc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 贏.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thắng, được: 足球比賽結果,甲隊贏了 Kết quả cuộc đấu bóng đá, đội A đã thắng;
② Được lời, được lãi;
③ (văn) Chậm trễ;
④ (văn) Quá;
⑤ (văn) Tiến lên;
⑥ (văn) Gánh vác, mang: 贏三日之糧 Gánh lương thực ăn trong ba ngày (Tuân tử: Nghị binh);
⑦ (văn) Tiếp đãi: 以贏諸侯 Để tiếp đãi các nước chư hầu (Tả truyện: Tương công tam thập nhất niên).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 贏

Từ điển Trung-Anh

(1) to beat
(2) to win
(3) to profit

Từ ghép 8