Có 3 kết quả:

Gàn ㄍㄢˋgàn ㄍㄢˋgòng ㄍㄨㄥˋ
Âm Quan thoại: Gàn ㄍㄢˋ, gàn ㄍㄢˋ, gòng ㄍㄨㄥˋ
Tổng nét: 21
Bộ: bèi 貝 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: YJHEO (卜十竹水人)
Unicode: U+8D63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cám, cống
Âm Quảng Đông: gam3

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/3

Gàn ㄍㄢˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of |[Gan4]

Từ điển Trung-Anh

variant of |[Gan4]

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for Jiangxi Province 西[Jiang1 xi1 Sheng3]
(2) Gan River in Jiangxi Province 西[Jiang1 xi1 Sheng3]

Từ ghép 8

gàn ㄍㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

sông Cám (hợp của sông Chương và sông Cống)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như;
② [Gàn] Tên sông: Sông Cám (ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc);
③ [Gàn] (Tên gọi tắt) tỉnh Giang Tây.

Từ ghép 1

gòng ㄍㄨㄥˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .