Có 1 kết quả:

chì fěi ㄔˋ ㄈㄟˇ

1/1

chì fěi ㄔˋ ㄈㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

red bandit (i.e. PLA soldier (during the civil war) or Chinese communist (Tw))

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0