Có 1 kết quả:

Chì chéng xiàn ㄔˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Chicheng county in Zhangjiakou 張家口|张家口[Zhang1 jia1 kou3], Hebei