Có 1 kết quả:
Chì bì ㄔˋ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chibi county level city in Xianning 咸宁市, Hubei
(2) Chibi or Red Cliff in Huangzhou district 黃州區|黄州区 of Huanggang city 黄冈, Hubei, scene of the famous battle of Red Cliff of 208
(2) Chibi or Red Cliff in Huangzhou district 黃州區|黄州区 of Huanggang city 黄冈, Hubei, scene of the famous battle of Red Cliff of 208
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0