Có 1 kết quả:
chì shǒu kōng quán ㄔˋ ㄕㄡˇ ㄎㄨㄥ ㄑㄩㄢˊ
chì shǒu kōng quán ㄔˋ ㄕㄡˇ ㄎㄨㄥ ㄑㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) empty hand, empty fist (idiom); having nothing to rely on
(2) unarmed and defenseless
(2) unarmed and defenseless
Bình luận 0