Có 1 kết quả:

chì lǎo ㄔˋ ㄌㄠˇ

1/1

chì lǎo ㄔˋ ㄌㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 赤佬[chi4 lao3]