Có 1 kết quả:
chì jiǎo yī shēng ㄔˋ ㄐㄧㄠˇ ㄧ ㄕㄥ
chì jiǎo yī shēng ㄔˋ ㄐㄧㄠˇ ㄧ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) barefoot doctor
(2) farmer with paramedical training (PRC)
(2) farmer with paramedical training (PRC)
Bình luận 0
chì jiǎo yī shēng ㄔˋ ㄐㄧㄠˇ ㄧ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0