Có 1 kết quả:
chì dǎn zhōng xīn ㄔˋ ㄉㄢˇ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
chì dǎn zhōng xīn ㄔˋ ㄉㄢˇ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. red-bellied devotion (idiom); wholehearted loyalty
(2) to serve sb with body and soul
(2) to serve sb with body and soul
Bình luận 0