Có 1 kết quả:
chì chéng xiāng dài ㄔˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄉㄞˋ
chì chéng xiāng dài ㄔˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to treat utterly sincerely
(2) open and above board in dealing with sb
(2) open and above board in dealing with sb
chì chéng xiāng dài ㄔˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh