Có 1 kết quả:

chì tiě kuàng ㄔˋ ㄊㄧㄝˇ ㄎㄨㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hematite (red iron ore)
(2) ferric oxide Fe2O3

Bình luận 0