Có 1 kết quả:

nǎn ㄋㄢˇ
Âm Pinyin: nǎn ㄋㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: chì 赤 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠬝
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶フ丨フ丶
Thương Hiệt: GCSLE (土金尸中水)
Unicode: U+8D67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: noản
Âm Nôm: nản, nắn, nấn, noãn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): あから.める (akara.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: naan5

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

nǎn ㄋㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thẹn đỏ mặt

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Thẹn đỏ mặt. ◎Như: “noản nhan” 赧顏 mặt đỏ lên vì thẹn.
2. (Tính) Sợ hãi. § Thông “nãn” 戁.

Từ điển Thiều Chửu

① Thẹn đỏ mặt.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thẹn đỏ mặt;
② Lo sợ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đỏ mặt lên vì hổ thẹn — Sợ hãi.

Từ điển Trung-Anh

blushing with shame

Từ ghép 1