Có 1 kết quả:
xì ㄒㄧˋ
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: chì 赤 (+6 nét)
Hình thái: ⿰赤色
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: GCNAU (土金弓日山)
Unicode: U+8D69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: chì 赤 (+6 nét)
Hình thái: ⿰赤色
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: GCNAU (土金弓日山)
Unicode: U+8D69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hách
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), コク (koku), カク (kaku), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka)
Âm Quảng Đông: haak3, sik1
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), コク (koku), カク (kaku), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka)
Âm Quảng Đông: haak3, sik1
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đỏ choét
2. núi trọc
2. núi trọc
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đỏ rực, đỏ ửng.
2. (Tính) “Hách hấp” 赩翕 hưng thịnh, nhiều.
3. (Tính) “Hách lực” 赩屴 cao chót vót.
2. (Tính) “Hách hấp” 赩翕 hưng thịnh, nhiều.
3. (Tính) “Hách lực” 赩屴 cao chót vót.
Từ điển Thiều Chửu
① Đỏ quá, đỏ khè, núi trọc không có cây cối gọi là hách.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Màu đỏ ké;
② Núi trọc (không có cây cối).
② Núi trọc (không có cây cối).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu đỏ tươi, đỏ máu.
Từ điển Trung-Anh
(1) red
(2) scarlet
(2) scarlet