Có 1 kết quả:
chēng ㄔㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
màu đỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 赬.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 赬
Từ điển Trung-Anh
deep red
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh