Có 1 kết quả:
Hè lā kè lì tè ㄏㄜˋ ㄌㄚ ㄎㄜˋ ㄌㄧˋ ㄊㄜˋ
Hè lā kè lì tè ㄏㄜˋ ㄌㄚ ㄎㄜˋ ㄌㄧˋ ㄊㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Heraclitus (535-475 BC), pre-Socratic philosopher
Bình luận 0
Hè lā kè lì tè ㄏㄜˋ ㄌㄚ ㄎㄜˋ ㄌㄧˋ ㄊㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0