Có 1 kết quả:
hè rán ㄏㄜˋ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) with astonishment
(2) with a shock
(3) awe-inspiringly
(4) impressively
(5) furiously (angry)
(2) with a shock
(3) awe-inspiringly
(4) impressively
(5) furiously (angry)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0