Có 1 kết quả:
táng ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đỏ tía
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màu đỏ.
2. (Tính) Đỏ tía, đỏ ửng. ◎Như: “tử đường kiểm nhi” 紫赯臉兒 mặt đỏ tía.
2. (Tính) Đỏ tía, đỏ ửng. ◎Như: “tử đường kiểm nhi” 紫赯臉兒 mặt đỏ tía.
Từ điển Thiều Chửu
① Đỏ tía, sắc mặt đỏ tía gọi là đường.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đỏ tía.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt đỏ lên — Màu đỏ.
Từ điển Trung-Anh
(1) red
(2) crimson
(2) crimson