Có 1 kết quả:
zǒu wéi shàng jì ㄗㄡˇ ㄨㄟˊ ㄕㄤˋ ㄐㄧˋ
zǒu wéi shàng jì ㄗㄡˇ ㄨㄟˊ ㄕㄤˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 三十六計,走為上策|三十六计,走为上策[san1 shi2 liu4 ji4 , zou3 wei2 shang4 ce4]
Bình luận 0
zǒu wéi shàng jì ㄗㄡˇ ㄨㄟˊ ㄕㄤˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0