Có 1 kết quả:

zǒu wéi shàng jì ㄗㄡˇ ㄨㄟˊ ㄕㄤˋ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 三十六計,走為上策|三十六计,走为上策[san1 shi2 liu4 ji4 , zou3 wei2 shang4 ce4]