Có 1 kết quả:
zǒu xiàng ㄗㄡˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) direction
(2) strike (i.e. angle of inclination in geology)
(3) inclination
(4) trend
(5) to move towards
(6) to head for
(2) strike (i.e. angle of inclination in geology)
(3) inclination
(4) trend
(5) to move towards
(6) to head for
Bình luận 0