Có 1 kết quả:

zǒu xiàng ㄗㄡˇ ㄒㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) direction
(2) strike (i.e. angle of inclination in geology)
(3) inclination
(4) trend
(5) to move towards
(6) to head for

Bình luận 0