Có 1 kết quả:

zǒu láng ㄗㄡˇ ㄌㄤˊ

1/1

zǒu láng ㄗㄡˇ ㄌㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) corridor
(2) aisle
(3) hallway
(4) colonnade
(5) passageway
(6) piazza
(7) veranda

Bình luận 0