Có 1 kết quả:
zǒu shí ㄗㄡˇ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a watch or clock) to keep time
(2) (physics) propagation time
(3) travel time (of a wave)
(2) (physics) propagation time
(3) travel time (of a wave)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0