Có 1 kết quả:

zǒu bǎn ㄗㄡˇ ㄅㄢˇ

1/1

zǒu bǎn ㄗㄡˇ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be off the beat
(2) to sound awful (of singing)
(3) (fig.) to wander off the topic
(4) (diving) to step toward the end of the board
(5) approach

Bình luận 0