Có 1 kết quả:
zǒu wéi shàng ㄗㄡˇ ㄨㄟˊ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) If everything else fails, retreat. (idiom)
(2) see also 三十六計,走為上策|三十六计,走为上策[san1 shi2 liu4 ji4 , zou3 wei2 shang4 ce4]
(2) see also 三十六計,走為上策|三十六计,走为上策[san1 shi2 liu4 ji4 , zou3 wei2 shang4 ce4]
Bình luận 0