Có 1 kết quả:
zǒu zì jǐ de lù , ràng rén jiā qù shuō ㄗㄡˇ ㄗˋ ㄐㄧˇ ㄌㄨˋ ㄖㄤˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄚ ㄑㄩˋ ㄕㄨㄛ
Từ điển Trung-Anh
(1) Go your own way, let others say what they like. (popular modern cliche)
(2) Do it my way.
(2) Do it my way.
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0