Có 1 kết quả:

zǒu dào ㄗㄡˇ ㄉㄠˋ

1/1

zǒu dào ㄗㄡˇ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pavement
(2) sidewalk
(3) path
(4) walk
(5) footpath
(6) aisle

Bình luận 0