Có 1 kết quả:
zǒu kāi ㄗㄡˇ ㄎㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave
(2) to walk away
(3) to beat it
(4) to move aside
(2) to walk away
(3) to beat it
(4) to move aside
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0