Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zǒu mǎ
ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ
1
/1
走馬
zǒu mǎ
ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ride (a horse)
(2) to go on horseback
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình Lăng đông - 平陵東
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Bồi Trịnh quảng văn du Hà tướng quân sơn lâm kỳ 8 - 陪鄭廣文遊何將軍山林其八
(
Đỗ Phủ
)
•
Giang thượng khán sơn - 江上看山
(
Tô Thức
)
•
Hoạ xá đệ “Tích hoa tuyệt cú” - 和舍弟惜花絕句
(
Lã Ôn
)
•
Mai Dịch tuý ông - 梅驛醉翁
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tặng liệp kỵ - 贈獵騎
(
Đỗ Mục
)
•
Tống hữu chi Lĩnh Nam - 送友之嶺南
(
Lý Dĩnh
)
•
Tống Vi bình sự - 送韋評事
(
Vương Duy
)
•
Tuý vi mã truỵ, chư công huề tửu tương khan - 醉為馬墜,諸公攜酒相看
(
Đỗ Phủ
)
•
Uý nhân - 畏人
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0