Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zǒu mǎ
ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ
1
/1
走馬
zǒu mǎ
ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ride (a horse)
(2) to go on horseback
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ái Ái ca - 愛愛歌
(
Từ Tích
)
•
Công tử hành kỳ 1 - 公子行其一
(
Nhiếp Di Trung
)
•
Hoạ Vương Đông Khanh tuyệt cú - 和王東卿絕句
(
Trần Dư Nghĩa
)
•
Khứ thu hành - 去秋行
(
Đỗ Phủ
)
•
Mai Dịch tuý ông - 梅驛醉翁
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Phụng thù Lư cấp sự Vân Phu tứ huynh “Khúc giang hà hoa hành” kiến ký tịnh trình thướng Tiền thất huynh các lão, Trương thập bát trợ giáo - 奉酬盧給事雲夫四兄曲江苛花行見寄並呈上錢七兄閣老張十八助教
(
Hàn Dũ
)
•
Tần trung ngâm kỳ 07 - Khinh phì - 秦中吟其七-輕肥
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tẩu Mã xuyên hành, phụng tống Phong đại phu tây chinh - 走馬川行,奉送封大夫西征
(
Sầm Tham
)
•
Tống Vi thập lục bình sự sung Đồng Cốc quận phòng ngự phán quan - 送韋十六評事充同谷郡防禦判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Trùng quá Hàng Châu đăng lâu vọng nguyệt trướng nhiên hữu hoài - 重過杭州登樓望月悵然有懷
(
Úc Văn
)
Bình luận
0