Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zǒu mǎ
ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ
1
/1
走馬
zǒu mǎ
ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ride (a horse)
(2) to go on horseback
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Hà dịch trung thu - 白河驛中秋
(
Phạm Hy Lượng
)
•
Biên tứ - 邊思
(
Lý Ích
)
•
Chính nguyệt chấp nhật dữ Phan, Quách nhị sinh xuất giao tầm xuân, hốt ký khứ niên thị nhật đồng chí Nữ Vương thành tác thi, nãi hoạ tiền vận - 正月廿日與潘郭二生出郊尋春,忽記去年是日同至女王城作詩,乃和前韻
(
Tô Thức
)
•
Danh đô thiên - 名都篇
(
Tào Thực
)
•
Khứ thu hành - 去秋行
(
Đỗ Phủ
)
•
Mai Dịch tuý ông - 梅驛醉翁
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tặng liệp kỵ - 贈獵騎
(
Đỗ Mục
)
•
Tẩu Mã xuyên hành, phụng tống Phong đại phu tây chinh - 走馬川行,奉送封大夫西征
(
Sầm Tham
)
•
Thích trung tác - 磧中作
(
Sầm Tham
)
•
Tống Vi bình sự - 送韋評事
(
Vương Duy
)
Bình luận
0