Có 1 kết quả:
zǒu mǎ dào rèn ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄉㄠˋ ㄖㄣˋ
zǒu mǎ dào rèn ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄉㄠˋ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ride to take up an official appointment (idiom); to take on a job with alacrity
(2) to undertake a task
(2) to undertake a task
Bình luận 0