Có 1 kết quả:

zǒu mǎ shàng rèn ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄕㄤˋ ㄖㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to ride to take up an official appointment (idiom); to take on a job with alacrity
(2) to undertake a task

Bình luận 0