Có 1 kết quả:
zǒu mǎ dēng ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄉㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lantern with carousel of paper horses, rotating under convection, used at Lantern Festival 元宵節|元宵节
(2) fig. constant busy circulation of people
(2) fig. constant busy circulation of people
Bình luận 0