Có 1 kết quả:
zǒu mǎ zhāng tái ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄓㄤ ㄊㄞˊ
zǒu mǎ zhāng tái ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄓㄤ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go to the brothel on horseback (idiom); to visit prostitutes
Bình luận 0
zǒu mǎ zhāng tái ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄓㄤ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0