Có 3 kết quả:
Zhào ㄓㄠˋ • tiǎo ㄊㄧㄠˇ • zhào ㄓㄠˋ
Tổng nét: 9
Bộ: zǒu 走 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺走㐅
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: GOK (土人大)
Unicode: U+8D75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Zhao
(2) one of the seven states during the Warring States Period (476-220 BC)
(3) the Former Zhao 前趙 (304-329) and Later Zhao 後趙 (319-350), states of the Sixteen Kingdoms
(2) one of the seven states during the Warring States Period (476-220 BC)
(3) the Former Zhao 前趙 (304-329) and Later Zhao 後趙 (319-350), states of the Sixteen Kingdoms
Từ ghép 30
Hòu Zhào 后赵 • Qián Zhào 前赵 • wán bì guī Zhào 完璧归赵 • wéi Wèi jiù Zhào 围魏救赵 • Yān Zhào 燕赵 • Yān Zhào Dū shì Bào 燕赵都市报 • Zhāng sān , Lǐ sì , Wáng wǔ , Zhào liù 张三,李四,王五,赵六 • Zhāng Wáng Lǐ Zhào 张王李赵 • Zhào Běn shān 赵本山 • Zhào Ěr xùn 赵尔巽 • Zhào Gāo 赵高 • Zhào Gòu 赵构 • Zhào Guó 赵国 • Zhào Huì wén Wáng 赵惠文王 • Zhào jūn 赵军 • Zhào kè 赵客 • Zhào Kuāng yìn 赵匡胤 • Zhào Kuò 赵括 • Zhào Qí 赵岐 • Zhào Shù lǐ 赵树理 • Zhào Sòng 赵宋 • Zhào Wēi 赵薇 • Zhào Xiàn 赵县 • Zhào Yè 赵晔 • Zhào Yì 赵翼 • Zhào Yuán rèn 赵元任 • Zhào Yún 赵云 • Zhào Zhōng yáo 赵忠尧 • Zhào zhōu Qiáo 赵州桥 • Zhào Zǐ yáng 赵紫阳
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 趙.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. họ Triệu
2. nước Triệu
3. trả lại
2. nước Triệu
3. trả lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 趙.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Trả lại: 奉趙 Kính trả lại;
② (văn) Chạy vùn vụt;
③ [Zhào] Nước Triệu (tên nước đời Chu);
④ [Zhào] (cũ) Chỉ miền Nam tỉnh Hà Bắc (Trung Quốc);
⑤ [Zhao] (Họ) Triệu.
② (văn) Chạy vùn vụt;
③ [Zhào] Nước Triệu (tên nước đời Chu);
④ [Zhào] (cũ) Chỉ miền Nam tỉnh Hà Bắc (Trung Quốc);
⑤ [Zhao] (Họ) Triệu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 趙
Từ điển Trung-Anh
to surpass (old)