Có 2 kết quả:
gǎn ㄍㄢˇ • qián ㄑㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đuổi theo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngựa chạy.
2. (Động) Thú vật cong đuôi chạy.
3. Một dạng của 趕.
2. (Động) Thú vật cong đuôi chạy.
3. Một dạng của 趕.
Từ điển Thiều Chửu
① Đuổi theo.
② Cong đuôi chạy.
② Cong đuôi chạy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 趕.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đuổi theo, xua, lùa, xua đuổi: 你在前頭走,我在後頭趕 Anh đi trước, tôi đuổi theo sau; 快趕! Đuổi nhanh lên; 趕蒼蠅 Xua ruồi, đuổi ruồi;
② Vội vàng, vội vã, hấp tấp, lật đật: 他騎着車往廠裡趕 Anh ta vội phóng xe đạp về nhà máy; 趕任務 Gấp rút hoàn thành nhiệm vụ. 【趕 緊】cản khẩn [gănjên] Nhanh lên, gấp, ngay, vội vàng: 趕緊剎車 Vội vàng phanh xe ngay; 趕緊解釋 Giải thích ngay; 他趕緊吃了飯就上工地去了 Anh ấy ăn vội ăn vàng rồi lên công trường ngay; 【趕 快】cản khoái [gănkuài] Nhanh lên, mau lên: 趕快跟我走 Đi theo tôi mau lên; 【趕忙】 cản mang [gănmáng] Vội vàng, gấp, mau: 他趕忙道歉 Anh ta vội vàng xin lỗi;
③ Đánh, đánh đuổi: 趕大車 Đánh xe ngựa;
④ Vào lúc, gặp: 趕上一陣雨 Gặp một trận mưa; 正趕上他在家 Vừa đúng lúc anh ấy có ở nhà;
⑤ Đợi (chờ) đến: 趕明兒再說 Đợi đến mai hãy hay;
⑥ (văn) Cong đuôi chạy.
② Vội vàng, vội vã, hấp tấp, lật đật: 他騎着車往廠裡趕 Anh ta vội phóng xe đạp về nhà máy; 趕任務 Gấp rút hoàn thành nhiệm vụ. 【趕 緊】cản khẩn [gănjên] Nhanh lên, gấp, ngay, vội vàng: 趕緊剎車 Vội vàng phanh xe ngay; 趕緊解釋 Giải thích ngay; 他趕緊吃了飯就上工地去了 Anh ấy ăn vội ăn vàng rồi lên công trường ngay; 【趕 快】cản khoái [gănkuài] Nhanh lên, mau lên: 趕快跟我走 Đi theo tôi mau lên; 【趕忙】 cản mang [gănmáng] Vội vàng, gấp, mau: 他趕忙道歉 Anh ta vội vàng xin lỗi;
③ Đánh, đánh đuổi: 趕大車 Đánh xe ngựa;
④ Vào lúc, gặp: 趕上一陣雨 Gặp một trận mưa; 正趕上他在家 Vừa đúng lúc anh ấy có ở nhà;
⑤ Đợi (chờ) đến: 趕明兒再說 Đợi đến mai hãy hay;
⑥ (văn) Cong đuôi chạy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Cản 趕.
Từ điển Trung-Anh
(1) to overtake
(2) to catch up with
(3) to hurry
(4) to rush
(5) to try to catch (the bus etc)
(6) to drive (cattle etc) forward
(7) to drive (sb) away
(8) to avail oneself of (an opportunity)
(9) until
(2) to catch up with
(3) to hurry
(4) to rush
(5) to try to catch (the bus etc)
(6) to drive (cattle etc) forward
(7) to drive (sb) away
(8) to avail oneself of (an opportunity)
(9) until
Từ ghép 35
gǎn bù jí 赶不及 • gǎn bù shàng 赶不上 • gǎn chāo 赶超 • gǎn chē 赶车 • gǎn chū 赶出 • gǎn dào 赶到 • gǎn dé jí 赶得及 • gǎn fù 赶赴 • gǎn gōng 赶工 • gǎn jí 赶集 • gǎn jiǎo 赶脚 • gǎn jǐn 赶紧 • gǎn jìn shā jué 赶尽杀绝 • gǎn kǎo 赶考 • gǎn kuài 赶快 • gǎn lái 赶来 • gǎn làng tou 赶浪头 • gǎn lù 赶路 • gǎn máng 赶忙 • gǎn míngr 赶明儿 • gǎn pǎo 赶跑 • gǎn qián bù gǎn hòu 赶前不赶后 • gǎn shàng 赶上 • gǎn shí máo 赶时髦 • gǎn wǎng 赶往 • gǎn yā zi shàng jià 赶鸭子上架 • gǎn zǎo 赶早 • gǎn zǒu 赶走 • hōng gǎn 轰赶 • liú xīng gǎn yuè 流星赶月 • nǐ zhuī wǒ gǎn 你追我赶 • qū gǎn 驱赶 • qū mó gǎn guǐ 驱魔赶鬼 • yíng tóu gǎn shàng 迎头赶上 • zhuī gǎn 追赶
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngựa chạy.
2. (Động) Thú vật cong đuôi chạy.
3. Một dạng của 趕.
2. (Động) Thú vật cong đuôi chạy.
3. Một dạng của 趕.
Từ ghép 1