Có 1 kết quả:
gǎn jìn shā jué ㄍㄢˇ ㄐㄧㄣˋ ㄕㄚ ㄐㄩㄝˊ
gǎn jìn shā jué ㄍㄢˇ ㄐㄧㄣˋ ㄕㄚ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to kill to the last one (idiom)
(2) to exterminate
(3) to eradicate
(4) ruthless
(2) to exterminate
(3) to eradicate
(4) ruthless
gǎn jìn shā jué ㄍㄢˇ ㄐㄧㄣˋ ㄕㄚ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh