Có 1 kết quả:
gǎn dé jí ㄍㄢˇ ㄉㄜˊ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) there is still time (to do sth)
(2) to be able to do sth in time
(3) to be able to make it
(2) to be able to do sth in time
(3) to be able to make it
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0