Có 1 kết quả:

ㄑㄧˇ

1/1

ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bắt đầu
2. đứng dậy

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Dậy, cất mình lên, trổi dậy. ◎Như: “khởi lập” 起立 đứng dậy.
2. (Động) Thức dậy, ra khỏi giường. ◎Như: “tảo thụy tảo khởi” 早睡早起 đi ngủ sớm thức dậy sớm. ◇Mạnh Tử 孟子: “Kê minh nhi khởi” 雞鳴而起 (Tận tâm thượng 盡心上) Gà gáy thì dậy.
3. (Động) Bắt đầu. ◎Như: “khởi sự” 起事 bắt đầu làm việc, “vạn sự khởi đầu nan” 萬事起頭難 mọi việc bắt đầu đều khó khăn.
4. (Động) Phát sinh, nổi dậy. ◎Như: “khởi nghi” 起疑 sinh nghi, “khởi phong” 起風 nổi gió, “túc nhiên khởi kính” 肅然起敬 dấy lên lòng tôn kính.
5. (Động) Khỏi bệnh, thuyên dũ. ◎Như: “khởi tử hồi sanh” 起死回生 cải tử hoàn sinh.
6. (Động) Tiến cử. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Triệu Công Tôn hiển ư Hàn, khởi Xư Lí Tử ư quốc” 召公孫顯於韓, 起樗里子於國 (Tần sách nhị 秦策二) Triệu Công Tôn hiển đạt ở nước Hàn, tiến cử Xư Lí Tử lên cho nước.
7. (Động) Xuất thân. ◇Hán Thư 漢書: “Tiêu Hà, Tào Tham giai khởi Tần đao bút lại, đương thì lục lục vị hữu kì tiết” 蕭何, 曹參皆起秦刀筆吏, 當時錄錄未有奇節 (Tiêu Hà Tào Tham truyện 蕭何曹參傳) Tiêu Hà và Tào Tham đều xuất thân là thư lại viết lách của nhà Tần, lúc đó tầm thường chưa có khí tiết lạ.
8. (Động) Đưa ra. ◎Như: “khởi hóa” 起貨 đưa hàng ra (bán), “khởi tang” 起贓 đưa ra tang vật.
9. (Động) Xây dựng, kiến trúc. ◎Như: “bạch thủ khởi gia” 白手起家 tay trắng làm nên cơ nghiệp, “bình địa khởi cao lâu” 平地起高樓 từ đất bằng dựng lên lầu cao.
10. (Danh) Đoạn, câu mở đầu, dẫn nhập trong thơ văn. ◎Như: “khởi, thừa, chuyển, hợp” 起, 承, 轉, 合.
11. (Danh) Từ đơn vị: vụ, lần, đoàn, nhóm. ◎Như: “điếm lí lai liễu lưỡng khởi khách nhân” 店裡來了兩起客人 trong tiệm đã đến hai tốp khách hàng.
12. (Trợ) Đặt sau động từ, nghĩa như “cập” 及 tới, “đáo” 到 đến. ◎Như: “tưởng khởi vãng sự, chân thị bất thăng cảm khái” 想起往事, 真是不勝感慨 nghĩ đến chuyện ngày xưa, thật là biết bao cảm khái.
13. (Trợ) Đặt sau động từ, biểu thị ý thôi thúc: lên, dậy, nào. ◎Như: “trạm khởi lai” 站起來 đứng dậy, “quải khởi lai” 掛起來 treo lên, “tưởng bất khởi” 想不起 nghĩ không ra.

Từ điển Thiều Chửu

① Dậy, cất mình lên, trổi dậy. Như khởi lập 起立 đứng dậy, kê minh nhi khởi 雞鳴而起 gà gáy mà dậy.
② Dựng lên, cái gì đã xiêu đổ mà lại dựng lên gọi là khởi. Như phù khởi 扶起 nâng dậy, thụ khởi 豎起 dựng lên, vì thế nên xây đắp nhà cửa gọi là khởi tạo 起造.
③ Nổi lên, phát ra. Như khởi phong 起風 nổi gió, khởi bệnh 起病 nổi bệnh, v.v. Sự gì mới bắt đầu mở ra đều gọi là khởi. Như khởi sự 起事 bắt đầu làm việc, một lần cũng gọi là nhất khởi 一起.
④ Lồi lên.
⑤ Ra.
⑥ Phấn phát.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dậy: 起立 Đứng dậy; 晚睡早起 Thức khuya dậy sớm;
② Lên cao: 舉起來 Nâng lên;
③ Rời: 起身 Rời chỗ;
④ Nhổ: 起釘子 Nhổ đinh;
⑤ Xúc: 用鐵鍬起土 Lấy xẻng xúc đất;
⑥ Bóc: 把墻上的畫起下來 Bóc bức tranh trên tường xuống;
⑦ Tẩy: 這件衣服得起油 Phải tẩy vết dầu (bẩn) ở trên cái áo này đi;
⑧ Nổi lên, phát ra: 起泡(沫)Nổi bọt; 崛起 Nổi dậy, quật khởi; 起風 Nổi gió; 起病 Phát bệnh;
⑨ Nổi lên, lồi lên, nhô lên. 【起伏】khởi phục [qêfú] Lên xuống, nhấp nhô, chập chùng: 崗巒起伏 Đồi núi nhấp nhô;
⑩ Dựng, xây, làm, cất: 起房子 Xây nhà, cất nhà, làm nhà;
⑪ Bắt đầu, mở đầu: 起頭并不容易 Mở đầu không phải dễ. 【起初】khởi sơ [qêchu] Lúc đầu, ban đầu, thoạt đầu, đầu tiên: 這個工廠起初很小 Xưởng này lúc đầu rất nhỏ; 【起 見】khởi kiến [qêjiàn] Để..., nhằm (dùng thành 爲了…起見): 爲了解情況起見 Để tìm hiểu tình hình;
⑫ Từ, bắt đầu từ: 從今天起 Bắt đầu từ hôm nay; 從頭學起 Học từ đầu;
⑬ Đoàn, đám, tốp: 又來了一起人 Lại vừa đến một tốp (đám) người;
⑭ Vụ, lần: 一起 Một lần; 一天發生幾起事故 Một ngày xảy ra mấy vụ tai nạn;
⑮ Cầm lấy, vác: 拿起武器 Cầm lấy vũ khí, cầm vũ khí lên; 扛起大旗 Vác cờ;
⑯ Nổi, ra...: 買不起 Mua (sắm) không nổi; 想不起 Không nhớ ra;
⑰ Kết hợp thành những động từ ghép và những từ ngữ khác: 對不起 Có lỗi, xin lỗi; 對得起 Xứng đáng với; 看不起 Khinh, coi rẻ; 喚起 Thức tỉnh, kêu gọi...; 關起門來 Đóng cửa lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cũng đọc Khởi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đứng dậy — Dựng lên. Nổi dậy — Mở đầu — Lần. Lượt. Td: Nhất khởi ( một lần ) — Khởi phụng đằng giao 起鳳騰蛟Phụng dậy rồng bay.Thành ngữ chỉ về sự hay giỏi. » Văn đà khởi phụng đằng giao « ( Lục Vân Tiên ).

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise
(2) to raise
(3) to get up
(4) to set out
(5) to start
(6) to appear
(7) to launch
(8) to initiate (action)
(9) to draft
(10) to establish
(11) to get (from a depot or counter)
(12) verb suffix, to start
(13) starting from (a time, place, price etc)
(14) classifier for occurrences or unpredictable events: case, instance
(15) classifier for groups: batch, group

Từ ghép 404

àn xià hú lú fú qǐ piáo 按下葫芦浮起瓢àn xià hú lú fú qǐ piáo 按下葫蘆浮起瓢bái shǒu qǐ jiā 白手起家bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石头砸自己的脚bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石頭砸自己的腳bǎo nuǎn sī yín yù , jī hán qǐ dào xīn 飽暖思淫欲,飢寒起盜心bǎo nuǎn sī yín yù , jī hán qǐ dào xīn 饱暖思淫欲,饥寒起盗心bǐ qǐ 比起bì qǐ 閉起bì qǐ 闭起bō lán qǐ fú 波澜起伏bō lán qǐ fú 波瀾起伏bó qǐ 勃起bó qǐ gōng néng zhàng ài 勃起功能障碍bó qǐ gōng néng zhàng ài 勃起功能障礙bù qǐ yǎn 不起眼bù qǐ yǎnr 不起眼儿bù qǐ yǎnr 不起眼兒chéng shàng qǐ xià 承上起下chóng qǐ lú zào 重起炉灶chóng qǐ lú zào 重起爐竈chuí zhí hé duǎn jù qǐ luò fēi jī 垂直和短距起落飛機chuí zhí hé duǎn jù qǐ luò fēi jī 垂直和短距起落飞机chuí zhí qǐ luò fēi jī 垂直起落飛機chuí zhí qǐ luò fēi jī 垂直起落飞机cǐ fú bǐ qǐ 此伏彼起cǐ qǐ bǐ fú 此起彼伏cǐ qǐ bǐ luò 此起彼落dà huì bào gào qǐ cǎo rén 大会报告起草人dà huì bào gào qǐ cǎo rén 大會報告起草人dà qǐ dà luò 大起大落diào qǐ 吊起dié qǐ 迭起dōng shān zài qǐ 东山再起dōng shān zài qǐ 東山再起Dōng Tài píng yáng lóng qǐ 东太平洋隆起Dōng Tài píng yáng lóng qǐ 東太平洋隆起duǎn jù qǐ luò fēi jī 短距起落飛機duǎn jù qǐ luò fēi jī 短距起落飞机duì bu qǐ 对不起duì bu qǐ 對不起duì de qǐ 对得起duì de qǐ 對得起duǒ bu qǐ 躲不起fā qǐ 发起fā qǐ 發起fā qǐ rén 发起人fā qǐ rén 發起人Fàn dé Gé lā fū qǐ diàn jī 範德格拉夫起電機Fàn dé Gé lā fū qǐ diàn jī 范德格拉夫起电机fàn qǐ 泛起fèn qǐ 奋起fèn qǐ 奮起Fèn qǐ hú 奋起湖Fèn qǐ hú 奮起湖fèn qǐ zhí zhuī 奋起直追fèn qǐ zhí zhuī 奮起直追fēng huǒ sì qǐ 烽火四起fēng qǐ 蜂起fēng qǐ cháo yǒng 風起潮湧fēng qǐ cháo yǒng 风起潮涌fēng qǐ yún yǒng 風起雲湧fēng qǐ yún yǒng 风起云涌fēng yān sì qǐ 烽烟四起fēng yān sì qǐ 烽煙四起fēng yān sì qǐ , zhàn huǒ fēn fēi 烽烟四起,战火纷飞fēng yān sì qǐ , zhàn huǒ fēn fēi 烽煙四起,戰火紛飛fú bù qǐ de Ā dǒu 扶不起的阿斗fú qǐ 浮起fù dān bu qǐ 負擔不起fù dān bu qǐ 负担不起gāo cháo dié qǐ 高潮迭起gāo qǐ 高起gōu qǐ 勾起gǔ qǐ 鼓起gǔ qǐ yǒng qì 鼓起勇气gǔ qǐ yǒng qì 鼓起勇氣guàn tou qǐ zi 罐头起子guàn tou qǐ zi 罐頭起子guò zǎo qǐ bào 过早起爆guò zǎo qǐ bào 過早起爆hǎo qǐ lai 好起來hǎo qǐ lai 好起来hòu qǐ zhī xiù 后起之秀hòu qǐ zhī xiù 後起之秀hòu yuàn qǐ huǒ 后院起火hòu yuàn qǐ huǒ 後院起火hǔ qǐ liǎn 虎起脸hǔ qǐ liǎn 虎起臉huàn qǐ 唤起huàn qǐ 喚起Huáng Cháo qǐ yì 黃巢起義Huáng Cháo qǐ yì 黄巢起义Huáng huā gǎng qǐ yì 黃花崗起義Huáng huā gǎng qǐ yì 黄花岗起义jī qǐ 激起jì qǐ 記起jì qǐ 记起jiā qǐ wěi ba 夹起尾巴jiā qǐ wěi ba 夾起尾巴jiān qǐ 肩起jiǎn qǐ 拣起jiǎn qǐ 揀起jiàn cái qǐ yì 見財起意jiàn cái qǐ yì 见财起意jīn bu qǐ 禁不起Jīn tián qǐ yì 金田起义Jīn tián qǐ yì 金田起義jīng bù qǐ tuī jiū 經不起推究jīng bù qǐ tuī jiū 经不起推究jīng bu qǐ 經不起jīng bu qǐ 经不起jīng de qǐ 經得起jīng de qǐ 经得起jīng qǐ 惊起jīng qǐ 驚起jǔ qǐ 举起jǔ qǐ 舉起jù zài yī qǐ 聚在一起juǎn qǐ 卷起juǎn qǐ 捲起jué dì ér qǐ 崛地而起jué qǐ 崛起kàn bu qǐ 看不起kàn de qǐ 看得起kàn qǐ lai 看起來kàn qǐ lai 看起来láng yān sì qǐ 狼烟四起láng yān sì qǐ 狼煙四起lián xiǎng qǐ 联想起lián xiǎng qǐ 聯想起liāo qǐ 撩起liǎo bu qǐ 了不起līn qǐ 拎起líng qǐ diǎn 零起点líng qǐ diǎn 零起點lìng qǐ lú zào 另起炉灶lìng qǐ lú zào 另起爐灶lóng qǐ 隆起luó sī qǐ zi 螺丝起子luó sī qǐ zi 螺絲起子mǎ wěi chuān dòu fu , tí bu qǐ lai 馬尾穿豆腐,提不起來mǎ wěi chuān dòu fu , tí bu qǐ lai 马尾穿豆腐,提不起来mǎi bu qǐ 买不起mǎi bu qǐ 買不起mǎn zuǐ qǐ pào 满嘴起疱mǎn zuǐ qǐ pào 滿嘴起皰mǎo qǐ lai 鉚起来mǎo qǐ lai 铆起来méi qǐ zi 沒起子méi qǐ zi 没起子mín biàn fēng qǐ 民变峰起mín biàn fēng qǐ 民變峰起mó qǐ pào 磨起泡ná de qǐ fàng de xià 拿得起放得下ná qǐ 拿起nóng mín qǐ yì 农民起义nóng mín qǐ yì 農民起義pāi àn ér qǐ 拍案而起pái qǐ cháng duì 排起長隊pái qǐ cháng duì 排起长队piān piān qǐ wǔ 翩翩起舞píng dì qǐ fēng bō 平地起風波píng dì qǐ fēng bō 平地起风波píng dì qǐ jiā 平地起家píng qǐ píng zuò 平起平坐qǐ bào 起爆qǐ bó qì 起搏器qǐ bù 起步qǐ cǎo 起草qǐ chéng 起程qǐ chóng hú lu 起重葫芦qǐ chóng hú lu 起重葫蘆qǐ chū 起初qǐ chuáng 起床qǐ chuáng háo 起床号qǐ chuáng háo 起床號qǐ cí 起磁qǐ diǎn 起点qǐ diǎn 起點qǐ diǎn xiàn 起点线qǐ diǎn xiàn 起點線qǐ diàn jī 起电机qǐ diàn jī 起電機qǐ dīng qì 起釘器qǐ dīng qì 起钉器qǐ dòng 起动qǐ dòng 起動qǐ dòng niǔ 起动钮qǐ dòng niǔ 起動鈕qǐ fēi 起飛qǐ fēi 起飞qǐ fēi tán shè 起飛彈射qǐ fēi tán shè 起飞弹射qǐ fú 起伏qǐ gǎo 起稿qǐ háng 起航qǐ hòng 起哄qǐ hòng 起鬨qǐ huǒ 起火qǐ jiā 起家qǐ jià 起价qǐ jià 起價qǐ jiàn 起見qǐ jiàn 起见qǐ jiǎng 起講qǐ jiǎng 起讲qǐ jiàng 起降qǐ jìn 起劲qǐ jìn 起勁qǐ jìng 起敬qǐ jū 起居qǐ jū shì 起居室qǐ jū zuò xī 起居作息qǐ kai 起开qǐ kai 起開qǐ kè 起課qǐ kè 起课qǐ lai 起來qǐ lai 起来qǐ lì 起立qǐ luò 起落qǐ luò chǎng 起落场qǐ luò chǎng 起落場qǐ luò jià 起落架qǐ luò zhuāng zhì 起落装置qǐ luò zhuāng zhì 起落裝置qǐ mǎ 起码qǐ mǎ 起碼qǐ máo 起毛qǐ máo 起錨qǐ máo 起锚qǐ míng 起名qǐ míngr 起名儿qǐ míngr 起名兒qǐ mó fàn 起模範qǐ mó fàn 起模范qǐ pǎo 起跑qǐ pǎo xiàn 起跑線qǐ pǎo xiàn 起跑线qǐ pào 起泡qǐ pào mò 起泡沫qǐ pí 起皮qǐ pū 起扑qǐ pū 起撲qǐ pū gān 起扑杆qǐ pū gān 起撲桿qǐ qì 起訖qǐ qì 起讫qǐ qì 起迄qǐ sè 起色qǐ shēn 起身qǐ shǐ 起始qǐ shì 起士qǐ shì 起誓qǐ shì dàn gāo 起士蛋糕qǐ sī 起司qǐ sī dàn gāo 起司蛋糕qǐ sǐ huí shēng 起死回生qǐ sù 起訴qǐ sù 起诉qǐ sù shū 起訴書qǐ sù shū 起诉书qǐ sù yuán 起訴員qǐ sù yuán 起诉员qǐ sù zhě 起訴者qǐ sù zhě 起诉者qǐ tóu 起头qǐ tóu 起頭qǐ xiān 起先qǐ xiǎo 起小qǐ xiǎor 起小儿qǐ xiǎor 起小兒qǐ yì 起义qǐ yì 起意qǐ yì 起義qǐ yīn 起因qǐ yòng 起用qǐ yuán 起源qǐ yún jì 起云剂qǐ yún jì 起雲劑qǐ yùn 起运qǐ yùn 起運qǐ zǎo mō hēi 起早摸黑qǐ zǎo tān hēi 起早貪黑qǐ zǎo tān hēi 起早贪黑qǐ zào yuán 起造员qǐ zào yuán 起造員qǐ zhòng jī 起重机qǐ zhòng jī 起重機qǐ zhòu wén 起皱纹qǐ zhòu wén 起皺紋qǐ zi 起子qiáo bù qǐ 瞧不起qiào qǐ 翘起qiào qǐ 翹起qín jiǎn qǐ jiā 勤俭起家qín jiǎn qǐ jiā 勤儉起家Qiū shōu qǐ yì 秋收起义Qiū shōu qǐ yì 秋收起義quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai 全世界无产者联合起来quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai 全世界無產者聯合起來qún qǐ ér gōng zhī 群起而攻之rán qǐ 燃起rě bu qǐ 惹不起rě qǐ 惹起rén lèi qǐ yuán 人类起源rén lèi qǐ yuán 人類起源rén mín qǐ yì 人民起义rén mín qǐ yì 人民起義rèn píng fēng làng qǐ , wěn zuò diào yú tái 任凭风浪起,稳坐钓鱼台rèn píng fēng làng qǐ , wěn zuò diào yú tái 任憑風浪起,穩坐釣魚臺shāng biāo xú qǐ 商飆徐起shāng biāo xú qǐ 商飙徐起shāng bù qǐ 伤不起shāng bù qǐ 傷不起shēng qǐ 升起shēng qǐ 昇起shì bù guān jǐ , gāo gāo guà qǐ 事不关己,高高挂起shì bù guān jǐ , gāo gāo guà qǐ 事不關己,高高掛起shū bù qǐ 輸不起shū bù qǐ 输不起shù qǐ 竖起shù qǐ 豎起shù qǐ dà mu zhǐ 竖起大拇指shù qǐ dà mu zhǐ 豎起大拇指shù qǐ ěr duo 竖起耳朵shù qǐ ěr duo 豎起耳朵shuō qǐ 說起shuō qǐ 说起sī cháo qǐ fú 思潮起伏sì qǐ 四起sù rán qǐ jìng 肃然起敬sù rán qǐ jìng 肅然起敬tái qǐ 抬起tè qǐ 特起tí qǐ 提起tí qǐ gōng sù 提起公訴tí qǐ gōng sù 提起公诉tí qǐ jīng shen 提起精神tí qián qǐ bào 提前起爆tiǎo qǐ 挑起tóu mèi ér qǐ 投袂而起tū qǐ 凸起tū qǐ 突起tū qǐ bù 突起部wàn shì qǐ tóu nán 万事起头难wàn shì qǐ tóu nán 萬事起頭難wàn zhàng gāo lóu píng dì qǐ 万丈高楼平地起wàn zhàng gāo lóu píng dì qǐ 萬丈高樓平地起wéi qǐ 围起wéi qǐ 圍起wèi qǐ 蔚起wén jī qǐ wǔ 聞雞起舞wén jī qǐ wǔ 闻鸡起舞wú fēng bù qǐ làng 无风不起浪wú fēng bù qǐ làng 無風不起浪Wú qǐ 吳起Wú qǐ 吴起Wú qǐ xiàn 吳起縣Wú qǐ xiàn 吴起县xiān qǐ 掀起xiǎng qǐ 想起xiǎo qǐ zhòng jī 小起重机xiǎo qǐ zhòng jī 小起重機xīng qǐ 兴起xīng qǐ 興起xióng qǐ 雄起yáng qǐ 扬起yáng qǐ 揚起yǎng wò qǐ zuò 仰卧起坐yǎng wò qǐ zuò 仰臥起坐yī bìng bù qǐ 一病不起yī bō wèi píng , yī bō yòu qǐ 一波未平,一波又起yī bù èr shí sì shǐ , bù zhī cóng hé shuō qǐ 一部二十四史,不知从何说起yī bù èr shí sì shǐ , bù zhī cóng hé shuō qǐ 一部二十四史,不知從何說起yī hōng ér qǐ 一哄而起yī qǐ 一起yī yuè ér qǐ 一跃而起yī yuè ér qǐ 一躍而起yì jūn tū qǐ 异军突起yì jūn tū qǐ 異軍突起yì qǐ 一起yǐn qǐ 引起yǒng qǐ 涌起yǒng qǐ 湧起yuán qǐ 源起yuán qǐ 緣起yuán qǐ 缘起zài qǐ 再起zài yī qǐ 在一起zǎo qǐ 早起zǎo shuì zǎo qǐ 早睡早起zhàn qǐ 站起zhàn qǐ lai 站起來zhàn qǐ lai 站起来zhàng qǐ 胀起zhàng qǐ 脹起zhī fù bù qǐ 支付不起zhī fù dé qǐ 支付得起zhòu qǐ 皱起zhòu qǐ 皺起zhuàng qǐ dǎn zi 壮起胆子zhuàng qǐ dǎn zi 壯起膽子