Có 1 kết quả:
qǐ ㄑㄧˇ
Tổng nét: 10
Bộ: zǒu 走 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺走巳
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: GORU (土人口山)
Unicode: U+8D77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khỉ, khởi
Âm Nôm: khỉ, khởi
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): お.きる (o.kiru), お.こる (o.koru), お.こす (o.kosu), おこ.す (oko.su), た.つ (ta.tsu)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: hei2
Âm Nôm: khỉ, khởi
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): お.きる (o.kiru), お.こる (o.koru), お.こす (o.kosu), おこ.す (oko.su), た.つ (ta.tsu)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: hei2
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo đao ca - 寶刀歌 (Thu Cẩn)
• Côn Lôn ngục trung ký Tập Xuyên tiên sinh - 崑崙獄中寄集川先生 (Trần Trọng Cung)
• Hương Sơn tị thử kỳ 2 - 香山避暑其二 (Bạch Cư Dị)
• Hữu sở tư - 有所思 (Lý Hạ)
• Nghĩ Từ Thức đề tiên tử Giáng Hương sở cư tố bình phong kỳ 1 - 擬徐式題仙子絳香所居素屏風其一 (Nguyễn Dữ)
• Ô thê khúc - 烏棲曲 (Lý Bạch)
• Quế chi hương - Kim Lăng hoài cổ - 桂枝香-金陵懷古 (Vương An Thạch)
• Vịnh sử - Hàn Tín - 詠史-韓信 (Hà Ngô Sô)
• Vọng nguyệt hoài viễn - 望月懷遠 (Trương Cửu Linh)
• Vô đề kỳ 2 - 無題其二 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Côn Lôn ngục trung ký Tập Xuyên tiên sinh - 崑崙獄中寄集川先生 (Trần Trọng Cung)
• Hương Sơn tị thử kỳ 2 - 香山避暑其二 (Bạch Cư Dị)
• Hữu sở tư - 有所思 (Lý Hạ)
• Nghĩ Từ Thức đề tiên tử Giáng Hương sở cư tố bình phong kỳ 1 - 擬徐式題仙子絳香所居素屏風其一 (Nguyễn Dữ)
• Ô thê khúc - 烏棲曲 (Lý Bạch)
• Quế chi hương - Kim Lăng hoài cổ - 桂枝香-金陵懷古 (Vương An Thạch)
• Vịnh sử - Hàn Tín - 詠史-韓信 (Hà Ngô Sô)
• Vọng nguyệt hoài viễn - 望月懷遠 (Trương Cửu Linh)
• Vô đề kỳ 2 - 無題其二 (Huỳnh Thúc Kháng)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bắt đầu
2. đứng dậy
2. đứng dậy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dậy, cất mình lên, trổi dậy. ◎Như: “khởi lập” 起立 đứng dậy.
2. (Động) Thức dậy, ra khỏi giường. ◎Như: “tảo thụy tảo khởi” 早睡早起 đi ngủ sớm thức dậy sớm. ◇Mạnh Tử 孟子: “Kê minh nhi khởi” 雞鳴而起 (Tận tâm thượng 盡心上) Gà gáy thì dậy.
3. (Động) Bắt đầu. ◎Như: “khởi sự” 起事 bắt đầu làm việc, “vạn sự khởi đầu nan” 萬事起頭難 mọi việc bắt đầu đều khó khăn.
4. (Động) Phát sinh, nổi dậy. ◎Như: “khởi nghi” 起疑 sinh nghi, “khởi phong” 起風 nổi gió, “túc nhiên khởi kính” 肅然起敬 dấy lên lòng tôn kính.
5. (Động) Khỏi bệnh, thuyên dũ. ◎Như: “khởi tử hồi sanh” 起死回生 cải tử hoàn sinh.
6. (Động) Tiến cử. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Triệu Công Tôn hiển ư Hàn, khởi Xư Lí Tử ư quốc” 召公孫顯於韓, 起樗里子於國 (Tần sách nhị 秦策二) Triệu Công Tôn hiển đạt ở nước Hàn, tiến cử Xư Lí Tử lên cho nước.
7. (Động) Xuất thân. ◇Hán Thư 漢書: “Tiêu Hà, Tào Tham giai khởi Tần đao bút lại, đương thì lục lục vị hữu kì tiết” 蕭何, 曹參皆起秦刀筆吏, 當時錄錄未有奇節 (Tiêu Hà Tào Tham truyện 蕭何曹參傳) Tiêu Hà và Tào Tham đều xuất thân là thư lại viết lách của nhà Tần, lúc đó tầm thường chưa có khí tiết lạ.
8. (Động) Đưa ra. ◎Như: “khởi hóa” 起貨 đưa hàng ra (bán), “khởi tang” 起贓 đưa ra tang vật.
9. (Động) Xây dựng, kiến trúc. ◎Như: “bạch thủ khởi gia” 白手起家 tay trắng làm nên cơ nghiệp, “bình địa khởi cao lâu” 平地起高樓 từ đất bằng dựng lên lầu cao.
10. (Danh) Đoạn, câu mở đầu, dẫn nhập trong thơ văn. ◎Như: “khởi, thừa, chuyển, hợp” 起, 承, 轉, 合.
11. (Danh) Từ đơn vị: vụ, lần, đoàn, nhóm. ◎Như: “điếm lí lai liễu lưỡng khởi khách nhân” 店裡來了兩起客人 trong tiệm đã đến hai tốp khách hàng.
12. (Trợ) Đặt sau động từ, nghĩa như “cập” 及 tới, “đáo” 到 đến. ◎Như: “tưởng khởi vãng sự, chân thị bất thăng cảm khái” 想起往事, 真是不勝感慨 nghĩ đến chuyện ngày xưa, thật là biết bao cảm khái.
13. (Trợ) Đặt sau động từ, biểu thị ý thôi thúc: lên, dậy, nào. ◎Như: “trạm khởi lai” 站起來 đứng dậy, “quải khởi lai” 掛起來 treo lên, “tưởng bất khởi” 想不起 nghĩ không ra.
2. (Động) Thức dậy, ra khỏi giường. ◎Như: “tảo thụy tảo khởi” 早睡早起 đi ngủ sớm thức dậy sớm. ◇Mạnh Tử 孟子: “Kê minh nhi khởi” 雞鳴而起 (Tận tâm thượng 盡心上) Gà gáy thì dậy.
3. (Động) Bắt đầu. ◎Như: “khởi sự” 起事 bắt đầu làm việc, “vạn sự khởi đầu nan” 萬事起頭難 mọi việc bắt đầu đều khó khăn.
4. (Động) Phát sinh, nổi dậy. ◎Như: “khởi nghi” 起疑 sinh nghi, “khởi phong” 起風 nổi gió, “túc nhiên khởi kính” 肅然起敬 dấy lên lòng tôn kính.
5. (Động) Khỏi bệnh, thuyên dũ. ◎Như: “khởi tử hồi sanh” 起死回生 cải tử hoàn sinh.
6. (Động) Tiến cử. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Triệu Công Tôn hiển ư Hàn, khởi Xư Lí Tử ư quốc” 召公孫顯於韓, 起樗里子於國 (Tần sách nhị 秦策二) Triệu Công Tôn hiển đạt ở nước Hàn, tiến cử Xư Lí Tử lên cho nước.
7. (Động) Xuất thân. ◇Hán Thư 漢書: “Tiêu Hà, Tào Tham giai khởi Tần đao bút lại, đương thì lục lục vị hữu kì tiết” 蕭何, 曹參皆起秦刀筆吏, 當時錄錄未有奇節 (Tiêu Hà Tào Tham truyện 蕭何曹參傳) Tiêu Hà và Tào Tham đều xuất thân là thư lại viết lách của nhà Tần, lúc đó tầm thường chưa có khí tiết lạ.
8. (Động) Đưa ra. ◎Như: “khởi hóa” 起貨 đưa hàng ra (bán), “khởi tang” 起贓 đưa ra tang vật.
9. (Động) Xây dựng, kiến trúc. ◎Như: “bạch thủ khởi gia” 白手起家 tay trắng làm nên cơ nghiệp, “bình địa khởi cao lâu” 平地起高樓 từ đất bằng dựng lên lầu cao.
10. (Danh) Đoạn, câu mở đầu, dẫn nhập trong thơ văn. ◎Như: “khởi, thừa, chuyển, hợp” 起, 承, 轉, 合.
11. (Danh) Từ đơn vị: vụ, lần, đoàn, nhóm. ◎Như: “điếm lí lai liễu lưỡng khởi khách nhân” 店裡來了兩起客人 trong tiệm đã đến hai tốp khách hàng.
12. (Trợ) Đặt sau động từ, nghĩa như “cập” 及 tới, “đáo” 到 đến. ◎Như: “tưởng khởi vãng sự, chân thị bất thăng cảm khái” 想起往事, 真是不勝感慨 nghĩ đến chuyện ngày xưa, thật là biết bao cảm khái.
13. (Trợ) Đặt sau động từ, biểu thị ý thôi thúc: lên, dậy, nào. ◎Như: “trạm khởi lai” 站起來 đứng dậy, “quải khởi lai” 掛起來 treo lên, “tưởng bất khởi” 想不起 nghĩ không ra.
Từ điển Thiều Chửu
① Dậy, cất mình lên, trổi dậy. Như khởi lập 起立 đứng dậy, kê minh nhi khởi 雞鳴而起 gà gáy mà dậy.
② Dựng lên, cái gì đã xiêu đổ mà lại dựng lên gọi là khởi. Như phù khởi 扶起 nâng dậy, thụ khởi 豎起 dựng lên, vì thế nên xây đắp nhà cửa gọi là khởi tạo 起造.
③ Nổi lên, phát ra. Như khởi phong 起風 nổi gió, khởi bệnh 起病 nổi bệnh, v.v. Sự gì mới bắt đầu mở ra đều gọi là khởi. Như khởi sự 起事 bắt đầu làm việc, một lần cũng gọi là nhất khởi 一起.
④ Lồi lên.
⑤ Ra.
⑥ Phấn phát.
② Dựng lên, cái gì đã xiêu đổ mà lại dựng lên gọi là khởi. Như phù khởi 扶起 nâng dậy, thụ khởi 豎起 dựng lên, vì thế nên xây đắp nhà cửa gọi là khởi tạo 起造.
③ Nổi lên, phát ra. Như khởi phong 起風 nổi gió, khởi bệnh 起病 nổi bệnh, v.v. Sự gì mới bắt đầu mở ra đều gọi là khởi. Như khởi sự 起事 bắt đầu làm việc, một lần cũng gọi là nhất khởi 一起.
④ Lồi lên.
⑤ Ra.
⑥ Phấn phát.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dậy: 起立 Đứng dậy; 晚睡早起 Thức khuya dậy sớm;
② Lên cao: 舉起來 Nâng lên;
③ Rời: 起身 Rời chỗ;
④ Nhổ: 起釘子 Nhổ đinh;
⑤ Xúc: 用鐵鍬起土 Lấy xẻng xúc đất;
⑥ Bóc: 把墻上的畫起下來 Bóc bức tranh trên tường xuống;
⑦ Tẩy: 這件衣服得起油 Phải tẩy vết dầu (bẩn) ở trên cái áo này đi;
⑧ Nổi lên, phát ra: 起泡(沫)Nổi bọt; 崛起 Nổi dậy, quật khởi; 起風 Nổi gió; 起病 Phát bệnh;
⑨ Nổi lên, lồi lên, nhô lên. 【起伏】khởi phục [qêfú] Lên xuống, nhấp nhô, chập chùng: 崗巒起伏 Đồi núi nhấp nhô;
⑩ Dựng, xây, làm, cất: 起房子 Xây nhà, cất nhà, làm nhà;
⑪ Bắt đầu, mở đầu: 起頭并不容易 Mở đầu không phải dễ. 【起初】khởi sơ [qêchu] Lúc đầu, ban đầu, thoạt đầu, đầu tiên: 這個工廠起初很小 Xưởng này lúc đầu rất nhỏ; 【起 見】khởi kiến [qêjiàn] Để..., nhằm (dùng thành 爲了…起見): 爲了解情況起見 Để tìm hiểu tình hình;
⑫ Từ, bắt đầu từ: 從今天起 Bắt đầu từ hôm nay; 從頭學起 Học từ đầu;
⑬ Đoàn, đám, tốp: 又來了一起人 Lại vừa đến một tốp (đám) người;
⑭ Vụ, lần: 一起 Một lần; 一天發生幾起事故 Một ngày xảy ra mấy vụ tai nạn;
⑮ Cầm lấy, vác: 拿起武器 Cầm lấy vũ khí, cầm vũ khí lên; 扛起大旗 Vác cờ;
⑯ Nổi, ra...: 買不起 Mua (sắm) không nổi; 想不起 Không nhớ ra;
⑰ Kết hợp thành những động từ ghép và những từ ngữ khác: 對不起 Có lỗi, xin lỗi; 對得起 Xứng đáng với; 看不起 Khinh, coi rẻ; 喚起 Thức tỉnh, kêu gọi...; 關起門來 Đóng cửa lại.
② Lên cao: 舉起來 Nâng lên;
③ Rời: 起身 Rời chỗ;
④ Nhổ: 起釘子 Nhổ đinh;
⑤ Xúc: 用鐵鍬起土 Lấy xẻng xúc đất;
⑥ Bóc: 把墻上的畫起下來 Bóc bức tranh trên tường xuống;
⑦ Tẩy: 這件衣服得起油 Phải tẩy vết dầu (bẩn) ở trên cái áo này đi;
⑧ Nổi lên, phát ra: 起泡(沫)Nổi bọt; 崛起 Nổi dậy, quật khởi; 起風 Nổi gió; 起病 Phát bệnh;
⑨ Nổi lên, lồi lên, nhô lên. 【起伏】khởi phục [qêfú] Lên xuống, nhấp nhô, chập chùng: 崗巒起伏 Đồi núi nhấp nhô;
⑩ Dựng, xây, làm, cất: 起房子 Xây nhà, cất nhà, làm nhà;
⑪ Bắt đầu, mở đầu: 起頭并不容易 Mở đầu không phải dễ. 【起初】khởi sơ [qêchu] Lúc đầu, ban đầu, thoạt đầu, đầu tiên: 這個工廠起初很小 Xưởng này lúc đầu rất nhỏ; 【起 見】khởi kiến [qêjiàn] Để..., nhằm (dùng thành 爲了…起見): 爲了解情況起見 Để tìm hiểu tình hình;
⑫ Từ, bắt đầu từ: 從今天起 Bắt đầu từ hôm nay; 從頭學起 Học từ đầu;
⑬ Đoàn, đám, tốp: 又來了一起人 Lại vừa đến một tốp (đám) người;
⑭ Vụ, lần: 一起 Một lần; 一天發生幾起事故 Một ngày xảy ra mấy vụ tai nạn;
⑮ Cầm lấy, vác: 拿起武器 Cầm lấy vũ khí, cầm vũ khí lên; 扛起大旗 Vác cờ;
⑯ Nổi, ra...: 買不起 Mua (sắm) không nổi; 想不起 Không nhớ ra;
⑰ Kết hợp thành những động từ ghép và những từ ngữ khác: 對不起 Có lỗi, xin lỗi; 對得起 Xứng đáng với; 看不起 Khinh, coi rẻ; 喚起 Thức tỉnh, kêu gọi...; 關起門來 Đóng cửa lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cũng đọc Khởi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứng dậy — Dựng lên. Nổi dậy — Mở đầu — Lần. Lượt. Td: Nhất khởi ( một lần ) — Khởi phụng đằng giao 起鳳騰蛟Phụng dậy rồng bay.Thành ngữ chỉ về sự hay giỏi. » Văn đà khởi phụng đằng giao « ( Lục Vân Tiên ).
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise
(2) to raise
(3) to get up
(4) to set out
(5) to start
(6) to appear
(7) to launch
(8) to initiate (action)
(9) to draft
(10) to establish
(11) to get (from a depot or counter)
(12) verb suffix, to start
(13) starting from (a time, place, price etc)
(14) classifier for occurrences or unpredictable events: case, instance
(15) classifier for groups: batch, group
(2) to raise
(3) to get up
(4) to set out
(5) to start
(6) to appear
(7) to launch
(8) to initiate (action)
(9) to draft
(10) to establish
(11) to get (from a depot or counter)
(12) verb suffix, to start
(13) starting from (a time, place, price etc)
(14) classifier for occurrences or unpredictable events: case, instance
(15) classifier for groups: batch, group
Từ ghép 404
àn xià hú lú fú qǐ piáo 按下葫芦浮起瓢 • àn xià hú lú fú qǐ piáo 按下葫蘆浮起瓢 • bái shǒu qǐ jiā 白手起家 • bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石头砸自己的脚 • bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石頭砸自己的腳 • bǎo nuǎn sī yín yù , jī hán qǐ dào xīn 飽暖思淫欲,飢寒起盜心 • bǎo nuǎn sī yín yù , jī hán qǐ dào xīn 饱暖思淫欲,饥寒起盗心 • bǐ qǐ 比起 • bì qǐ 閉起 • bì qǐ 闭起 • bō lán qǐ fú 波澜起伏 • bō lán qǐ fú 波瀾起伏 • bó qǐ 勃起 • bó qǐ gōng néng zhàng ài 勃起功能障碍 • bó qǐ gōng néng zhàng ài 勃起功能障礙 • bù qǐ yǎn 不起眼 • bù qǐ yǎnr 不起眼儿 • bù qǐ yǎnr 不起眼兒 • chéng shàng qǐ xià 承上起下 • chóng qǐ lú zào 重起炉灶 • chóng qǐ lú zào 重起爐竈 • chuí zhí hé duǎn jù qǐ luò fēi jī 垂直和短距起落飛機 • chuí zhí hé duǎn jù qǐ luò fēi jī 垂直和短距起落飞机 • chuí zhí qǐ luò fēi jī 垂直起落飛機 • chuí zhí qǐ luò fēi jī 垂直起落飞机 • cǐ fú bǐ qǐ 此伏彼起 • cǐ qǐ bǐ fú 此起彼伏 • cǐ qǐ bǐ luò 此起彼落 • dà huì bào gào qǐ cǎo rén 大会报告起草人 • dà huì bào gào qǐ cǎo rén 大會報告起草人 • dà qǐ dà luò 大起大落 • diào qǐ 吊起 • dié qǐ 迭起 • dōng shān zài qǐ 东山再起 • dōng shān zài qǐ 東山再起 • Dōng Tài píng yáng lóng qǐ 东太平洋隆起 • Dōng Tài píng yáng lóng qǐ 東太平洋隆起 • duǎn jù qǐ luò fēi jī 短距起落飛機 • duǎn jù qǐ luò fēi jī 短距起落飞机 • duì bu qǐ 对不起 • duì bu qǐ 對不起 • duì de qǐ 对得起 • duì de qǐ 對得起 • duǒ bu qǐ 躲不起 • fā qǐ 发起 • fā qǐ 發起 • fā qǐ rén 发起人 • fā qǐ rén 發起人 • Fàn dé Gé lā fū qǐ diàn jī 範德格拉夫起電機 • Fàn dé Gé lā fū qǐ diàn jī 范德格拉夫起电机 • fàn qǐ 泛起 • fèn qǐ 奋起 • fèn qǐ 奮起 • Fèn qǐ hú 奋起湖 • Fèn qǐ hú 奮起湖 • fèn qǐ zhí zhuī 奋起直追 • fèn qǐ zhí zhuī 奮起直追 • fēng huǒ sì qǐ 烽火四起 • fēng qǐ 蜂起 • fēng qǐ cháo yǒng 風起潮湧 • fēng qǐ cháo yǒng 风起潮涌 • fēng qǐ yún yǒng 風起雲湧 • fēng qǐ yún yǒng 风起云涌 • fēng yān sì qǐ 烽烟四起 • fēng yān sì qǐ 烽煙四起 • fēng yān sì qǐ , zhàn huǒ fēn fēi 烽烟四起,战火纷飞 • fēng yān sì qǐ , zhàn huǒ fēn fēi 烽煙四起,戰火紛飛 • fú bù qǐ de Ā dǒu 扶不起的阿斗 • fú qǐ 浮起 • fù dān bu qǐ 負擔不起 • fù dān bu qǐ 负担不起 • gāo cháo dié qǐ 高潮迭起 • gāo qǐ 高起 • gōu qǐ 勾起 • gǔ qǐ 鼓起 • gǔ qǐ yǒng qì 鼓起勇气 • gǔ qǐ yǒng qì 鼓起勇氣 • guàn tou qǐ zi 罐头起子 • guàn tou qǐ zi 罐頭起子 • guò zǎo qǐ bào 过早起爆 • guò zǎo qǐ bào 過早起爆 • hǎo qǐ lai 好起來 • hǎo qǐ lai 好起来 • hòu qǐ zhī xiù 后起之秀 • hòu qǐ zhī xiù 後起之秀 • hòu yuàn qǐ huǒ 后院起火 • hòu yuàn qǐ huǒ 後院起火 • hǔ qǐ liǎn 虎起脸 • hǔ qǐ liǎn 虎起臉 • huàn qǐ 唤起 • huàn qǐ 喚起 • Huáng Cháo qǐ yì 黃巢起義 • Huáng Cháo qǐ yì 黄巢起义 • Huáng huā gǎng qǐ yì 黃花崗起義 • Huáng huā gǎng qǐ yì 黄花岗起义 • jī qǐ 激起 • jì qǐ 記起 • jì qǐ 记起 • jiā qǐ wěi ba 夹起尾巴 • jiā qǐ wěi ba 夾起尾巴 • jiān qǐ 肩起 • jiǎn qǐ 拣起 • jiǎn qǐ 揀起 • jiàn cái qǐ yì 見財起意 • jiàn cái qǐ yì 见财起意 • jīn bu qǐ 禁不起 • Jīn tián qǐ yì 金田起义 • Jīn tián qǐ yì 金田起義 • jīng bù qǐ tuī jiū 經不起推究 • jīng bù qǐ tuī jiū 经不起推究 • jīng bu qǐ 經不起 • jīng bu qǐ 经不起 • jīng de qǐ 經得起 • jīng de qǐ 经得起 • jīng qǐ 惊起 • jīng qǐ 驚起 • jǔ qǐ 举起 • jǔ qǐ 舉起 • jù zài yī qǐ 聚在一起 • juǎn qǐ 卷起 • juǎn qǐ 捲起 • jué dì ér qǐ 崛地而起 • jué qǐ 崛起 • kàn bu qǐ 看不起 • kàn de qǐ 看得起 • kàn qǐ lai 看起來 • kàn qǐ lai 看起来 • láng yān sì qǐ 狼烟四起 • láng yān sì qǐ 狼煙四起 • lián xiǎng qǐ 联想起 • lián xiǎng qǐ 聯想起 • liāo qǐ 撩起 • liǎo bu qǐ 了不起 • līn qǐ 拎起 • líng qǐ diǎn 零起点 • líng qǐ diǎn 零起點 • lìng qǐ lú zào 另起炉灶 • lìng qǐ lú zào 另起爐灶 • lóng qǐ 隆起 • luó sī qǐ zi 螺丝起子 • luó sī qǐ zi 螺絲起子 • mǎ wěi chuān dòu fu , tí bu qǐ lai 馬尾穿豆腐,提不起來 • mǎ wěi chuān dòu fu , tí bu qǐ lai 马尾穿豆腐,提不起来 • mǎi bu qǐ 买不起 • mǎi bu qǐ 買不起 • mǎn zuǐ qǐ pào 满嘴起疱 • mǎn zuǐ qǐ pào 滿嘴起皰 • mǎo qǐ lai 鉚起来 • mǎo qǐ lai 铆起来 • méi qǐ zi 沒起子 • méi qǐ zi 没起子 • mín biàn fēng qǐ 民变峰起 • mín biàn fēng qǐ 民變峰起 • mó qǐ pào 磨起泡 • ná de qǐ fàng de xià 拿得起放得下 • ná qǐ 拿起 • nóng mín qǐ yì 农民起义 • nóng mín qǐ yì 農民起義 • pāi àn ér qǐ 拍案而起 • pái qǐ cháng duì 排起長隊 • pái qǐ cháng duì 排起长队 • piān piān qǐ wǔ 翩翩起舞 • píng dì qǐ fēng bō 平地起風波 • píng dì qǐ fēng bō 平地起风波 • píng dì qǐ jiā 平地起家 • píng qǐ píng zuò 平起平坐 • qǐ bào 起爆 • qǐ bó qì 起搏器 • qǐ bù 起步 • qǐ cǎo 起草 • qǐ chéng 起程 • qǐ chóng hú lu 起重葫芦 • qǐ chóng hú lu 起重葫蘆 • qǐ chū 起初 • qǐ chuáng 起床 • qǐ chuáng háo 起床号 • qǐ chuáng háo 起床號 • qǐ cí 起磁 • qǐ diǎn 起点 • qǐ diǎn 起點 • qǐ diǎn xiàn 起点线 • qǐ diǎn xiàn 起點線 • qǐ diàn jī 起电机 • qǐ diàn jī 起電機 • qǐ dīng qì 起釘器 • qǐ dīng qì 起钉器 • qǐ dòng 起动 • qǐ dòng 起動 • qǐ dòng niǔ 起动钮 • qǐ dòng niǔ 起動鈕 • qǐ fēi 起飛 • qǐ fēi 起飞 • qǐ fēi tán shè 起飛彈射 • qǐ fēi tán shè 起飞弹射 • qǐ fú 起伏 • qǐ gǎo 起稿 • qǐ háng 起航 • qǐ hòng 起哄 • qǐ hòng 起鬨 • qǐ huǒ 起火 • qǐ jiā 起家 • qǐ jià 起价 • qǐ jià 起價 • qǐ jiàn 起見 • qǐ jiàn 起见 • qǐ jiǎng 起講 • qǐ jiǎng 起讲 • qǐ jiàng 起降 • qǐ jìn 起劲 • qǐ jìn 起勁 • qǐ jìng 起敬 • qǐ jū 起居 • qǐ jū shì 起居室 • qǐ jū zuò xī 起居作息 • qǐ kai 起开 • qǐ kai 起開 • qǐ kè 起課 • qǐ kè 起课 • qǐ lai 起來 • qǐ lai 起来 • qǐ lì 起立 • qǐ luò 起落 • qǐ luò chǎng 起落场 • qǐ luò chǎng 起落場 • qǐ luò jià 起落架 • qǐ luò zhuāng zhì 起落装置 • qǐ luò zhuāng zhì 起落裝置 • qǐ mǎ 起码 • qǐ mǎ 起碼 • qǐ máo 起毛 • qǐ máo 起錨 • qǐ máo 起锚 • qǐ míng 起名 • qǐ míngr 起名儿 • qǐ míngr 起名兒 • qǐ mó fàn 起模範 • qǐ mó fàn 起模范 • qǐ pǎo 起跑 • qǐ pǎo xiàn 起跑線 • qǐ pǎo xiàn 起跑线 • qǐ pào 起泡 • qǐ pào mò 起泡沫 • qǐ pí 起皮 • qǐ pū 起扑 • qǐ pū 起撲 • qǐ pū gān 起扑杆 • qǐ pū gān 起撲桿 • qǐ qì 起訖 • qǐ qì 起讫 • qǐ qì 起迄 • qǐ sè 起色 • qǐ shēn 起身 • qǐ shǐ 起始 • qǐ shì 起士 • qǐ shì 起誓 • qǐ shì dàn gāo 起士蛋糕 • qǐ sī 起司 • qǐ sī dàn gāo 起司蛋糕 • qǐ sǐ huí shēng 起死回生 • qǐ sù 起訴 • qǐ sù 起诉 • qǐ sù shū 起訴書 • qǐ sù shū 起诉书 • qǐ sù yuán 起訴員 • qǐ sù yuán 起诉员 • qǐ sù zhě 起訴者 • qǐ sù zhě 起诉者 • qǐ tóu 起头 • qǐ tóu 起頭 • qǐ xiān 起先 • qǐ xiǎo 起小 • qǐ xiǎor 起小儿 • qǐ xiǎor 起小兒 • qǐ yì 起义 • qǐ yì 起意 • qǐ yì 起義 • qǐ yīn 起因 • qǐ yòng 起用 • qǐ yuán 起源 • qǐ yún jì 起云剂 • qǐ yún jì 起雲劑 • qǐ yùn 起运 • qǐ yùn 起運 • qǐ zǎo mō hēi 起早摸黑 • qǐ zǎo tān hēi 起早貪黑 • qǐ zǎo tān hēi 起早贪黑 • qǐ zào yuán 起造员 • qǐ zào yuán 起造員 • qǐ zhòng jī 起重机 • qǐ zhòng jī 起重機 • qǐ zhòu wén 起皱纹 • qǐ zhòu wén 起皺紋 • qǐ zi 起子 • qiáo bù qǐ 瞧不起 • qiào qǐ 翘起 • qiào qǐ 翹起 • qín jiǎn qǐ jiā 勤俭起家 • qín jiǎn qǐ jiā 勤儉起家 • Qiū shōu qǐ yì 秋收起义 • Qiū shōu qǐ yì 秋收起義 • quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai 全世界无产者联合起来 • quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai 全世界無產者聯合起來 • qún qǐ ér gōng zhī 群起而攻之 • rán qǐ 燃起 • rě bu qǐ 惹不起 • rě qǐ 惹起 • rén lèi qǐ yuán 人类起源 • rén lèi qǐ yuán 人類起源 • rén mín qǐ yì 人民起义 • rén mín qǐ yì 人民起義 • rèn píng fēng làng qǐ , wěn zuò diào yú tái 任凭风浪起,稳坐钓鱼台 • rèn píng fēng làng qǐ , wěn zuò diào yú tái 任憑風浪起,穩坐釣魚臺 • shāng biāo xú qǐ 商飆徐起 • shāng biāo xú qǐ 商飙徐起 • shāng bù qǐ 伤不起 • shāng bù qǐ 傷不起 • shēng qǐ 升起 • shēng qǐ 昇起 • shì bù guān jǐ , gāo gāo guà qǐ 事不关己,高高挂起 • shì bù guān jǐ , gāo gāo guà qǐ 事不關己,高高掛起 • shū bù qǐ 輸不起 • shū bù qǐ 输不起 • shù qǐ 竖起 • shù qǐ 豎起 • shù qǐ dà mu zhǐ 竖起大拇指 • shù qǐ dà mu zhǐ 豎起大拇指 • shù qǐ ěr duo 竖起耳朵 • shù qǐ ěr duo 豎起耳朵 • shuō qǐ 說起 • shuō qǐ 说起 • sī cháo qǐ fú 思潮起伏 • sì qǐ 四起 • sù rán qǐ jìng 肃然起敬 • sù rán qǐ jìng 肅然起敬 • tái qǐ 抬起 • tè qǐ 特起 • tí qǐ 提起 • tí qǐ gōng sù 提起公訴 • tí qǐ gōng sù 提起公诉 • tí qǐ jīng shen 提起精神 • tí qián qǐ bào 提前起爆 • tiǎo qǐ 挑起 • tóu mèi ér qǐ 投袂而起 • tū qǐ 凸起 • tū qǐ 突起 • tū qǐ bù 突起部 • wàn shì qǐ tóu nán 万事起头难 • wàn shì qǐ tóu nán 萬事起頭難 • wàn zhàng gāo lóu píng dì qǐ 万丈高楼平地起 • wàn zhàng gāo lóu píng dì qǐ 萬丈高樓平地起 • wéi qǐ 围起 • wéi qǐ 圍起 • wèi qǐ 蔚起 • wén jī qǐ wǔ 聞雞起舞 • wén jī qǐ wǔ 闻鸡起舞 • wú fēng bù qǐ làng 无风不起浪 • wú fēng bù qǐ làng 無風不起浪 • Wú qǐ 吳起 • Wú qǐ 吴起 • Wú qǐ xiàn 吳起縣 • Wú qǐ xiàn 吴起县 • xiān qǐ 掀起 • xiǎng qǐ 想起 • xiǎo qǐ zhòng jī 小起重机 • xiǎo qǐ zhòng jī 小起重機 • xīng qǐ 兴起 • xīng qǐ 興起 • xióng qǐ 雄起 • yáng qǐ 扬起 • yáng qǐ 揚起 • yǎng wò qǐ zuò 仰卧起坐 • yǎng wò qǐ zuò 仰臥起坐 • yī bìng bù qǐ 一病不起 • yī bō wèi píng , yī bō yòu qǐ 一波未平,一波又起 • yī bù èr shí sì shǐ , bù zhī cóng hé shuō qǐ 一部二十四史,不知从何说起 • yī bù èr shí sì shǐ , bù zhī cóng hé shuō qǐ 一部二十四史,不知從何說起 • yī hōng ér qǐ 一哄而起 • yī qǐ 一起 • yī yuè ér qǐ 一跃而起 • yī yuè ér qǐ 一躍而起 • yì jūn tū qǐ 异军突起 • yì jūn tū qǐ 異軍突起 • yì qǐ 一起 • yǐn qǐ 引起 • yǒng qǐ 涌起 • yǒng qǐ 湧起 • yuán qǐ 源起 • yuán qǐ 緣起 • yuán qǐ 缘起 • zài qǐ 再起 • zài yī qǐ 在一起 • zǎo qǐ 早起 • zǎo shuì zǎo qǐ 早睡早起 • zhàn qǐ 站起 • zhàn qǐ lai 站起來 • zhàn qǐ lai 站起来 • zhàng qǐ 胀起 • zhàng qǐ 脹起 • zhī fù bù qǐ 支付不起 • zhī fù dé qǐ 支付得起 • zhòu qǐ 皱起 • zhòu qǐ 皺起 • zhuàng qǐ dǎn zi 壮起胆子 • zhuàng qǐ dǎn zi 壯起膽子