Có 1 kết quả:

qǐ jū zuò xī ㄑㄧˇ ㄐㄩ ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. rising and lying down, working and resting (idiom)
(2) fig. everyday life
(3) daily routine
(4) to go about one's daily life

Bình luận 0