Có 1 kết quả:

qǐ zǎo mō hēi ㄑㄧˇ ㄗㄠˇ ㄇㄛ ㄏㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 起早貪黑|起早贪黑[qi3 zao3 tan1 hei1]