Có 1 kết quả:

qǐ zǎo mō hēi ㄑㄧˇ ㄗㄠˇ ㄇㄛ ㄏㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see |[qi3 zao3 tan1 hei1]

Bình luận 0