Có 1 kết quả:
qǐ bù ㄑㄧˇ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set out
(2) to set in motion
(3) the start (of some activity)
(2) to set in motion
(3) the start (of some activity)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0