Có 1 kết quả:
qǐ pào mò ㄑㄧˇ ㄆㄠˋ ㄇㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to emit bubbles
(2) to bubble
(3) to foam (with rage)
(4) to seethe
(2) to bubble
(3) to foam (with rage)
(4) to seethe
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0