Có 1 kết quả:

qǐ yuán ㄑㄧˇ ㄩㄢˊ

1/1

qǐ yuán ㄑㄧˇ ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) origin
(2) to originate
(3) to come from

Bình luận 0